Đọc nhanh: 猫王 (miêu vương). Ý nghĩa là: Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ, phiên âm là 埃爾維斯 · 普雷斯利 | 埃尔维斯 · 普雷斯利 [Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4].
猫王 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ
Elvis Presley (1935-1977), US pop singer and film star
✪ 2. phiên âm là 埃爾維斯 · 普雷斯利 | 埃尔维斯 · 普雷斯利 [Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4]
transliterated as 埃爾維斯·普雷斯利|埃尔维斯·普雷斯利[Ai1 er3 wei2 si1 · Pu3 lei2 si1 li4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫王
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
王›