Đọc nhanh: 猪湾 (trư loan). Ý nghĩa là: Vịnh Con lợn (Cuba).
✪ 1. Vịnh Con lợn (Cuba)
Bay of Pigs (Cuba)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪湾
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他 发现 了 一只 野猪
- Anh ấy phát hiện một con heo rừng.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
猪›