Đọc nhanh: 猪狗 (trư cẩu). Ý nghĩa là: Schweinhund, lợn-chó (nhằm mục đích xúc phạm).
猪狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Schweinhund
✪ 2. lợn-chó (nhằm mục đích xúc phạm)
pig-dog (intended as insult)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 有鱼 , 鸡 , 狗 , 其 外 就是 猪
- Có cá, gà, chó còn lại là lợn.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
猪›