Đọc nhanh: 猪拱菌 (trư củng khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm cục Trung Quốc.
猪拱菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm cục Trung Quốc
Chinese truffle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪拱菌
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 猪 拱 地 找 食
- Con lợn ủi đất tìm thức ăn.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
猪›
菌›