Đọc nhanh: 猪婆龙 (trư bà long). Ý nghĩa là: Cá sấu Trung Quốc (Alligator sinensis).
猪婆龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá sấu Trung Quốc (Alligator sinensis)
Chinese alligator (Alligator sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪婆龙
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 今天 宰 了 一头 猪
- Hôm nay đã giết một con lợn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
猪›
龙›