Đọc nhanh: 狱卒 (ngục tốt). Ý nghĩa là: lính coi ngục; lính canh ngục; ngục tốt.
狱卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lính coi ngục; lính canh ngục; ngục tốt
旧时称监狱看守人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狱卒
- 他 病卒 了
- Ông ấy bệnh chết rồi.
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 他 被囚 在 狱中
- Anh ta bị giam trong tù.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
狱›