Đọc nhanh: 独栋 (độc đống). Ý nghĩa là: (của một tòa nhà) tách rời.
独栋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một tòa nhà) tách rời
(of a building) detached
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独栋
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栋›
独›