Đọc nhanh: 独枕 (độc chẩm). Ý nghĩa là: gối chiếc.
独枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gối chiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独枕
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
独›