独孤求败 dúgū qiú bài
volume volume

Từ hán việt: 【độc cô cầu bại】

Đọc nhanh: 独孤求败 (độc cô cầu bại). Ý nghĩa là: Dugu Qiubai, một nhân vật hư cấu xuất hiện trong tiểu thuyết 金庸.

Ý Nghĩa của "独孤求败" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独孤求败 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dugu Qiubai, một nhân vật hư cấu xuất hiện trong tiểu thuyết 金庸

Dugu Qiubai, a fictional character appearing in 金庸 [Jin1 Yōng] novels

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独孤求败

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 倍感 bèigǎn 孤独 gūdú

    - Đó là một nơi cô đơn để ở.

  • volume volume

    - zài 新家 xīnjiā 感到 gǎndào 孤独 gūdú

    - Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.

  • volume volume

    - 逐渐 zhújiàn 变得 biànde hěn 孤独 gūdú

    - Anh ấy dần trở nên cô đơn.

  • volume volume

    - 孤独 gūdú 度过 dùguò le 除夕夜 chúxīyè

    - Anh ấy đã trải qua đêm giao thừa một mình.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 自由 zìyóu de 代价 dàijià shì 孤独 gūdú 便 biàn 坦然 tǎnrán 接受 jiēshòu

    - Nếu cái giá của tự do là cô độc, thì tôi sẽ thản nhiên chấp nhận không chút bận lòng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 孤独 gūdú 没有 méiyǒu 归宿 guīsù

    - Anh ấy cảm thấy cô đơn, không có chốn về.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 愿意 yuànyì 面对 miànduì 孤独 gūdú

    - Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.

  • volume volume

    - céng xiǎng guò 一个 yígè rén 生活 shēnghuó de 孤独 gūdú

    - Anh từng nghĩ về nỗi cô đơn khi sống một mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDHVO (弓木竹女人)
    • Bảng mã:U+5B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao