Đọc nhanh: 独坐 (độc toạ). Ý nghĩa là: Ngồi một mình, chỉ sự cô đơn — Cái giường nhỏ giành cho một người — Chỉ sự kiêu căng, cho mình là cao quý..
独坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngồi một mình, chỉ sự cô đơn — Cái giường nhỏ giành cho một người — Chỉ sự kiêu căng, cho mình là cao quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独坐
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 他 独自 悲坐
- Anh ấy ngồi buồn một mình.
- 不要 坐在 那荐 上
- Đừng ngồi trên thảm cỏ đó.
- 他 独自 在 坐禅
- Anh ấy một mình đang ngồi thiền.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 独自 坐在 那里
- Anh ấy một mình ngồi đó.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
独›