狠揍 hěn zòu
volume volume

Từ hán việt: 【ngận thấu】

Đọc nhanh: 狠揍 (ngận thấu). Ý nghĩa là: bị đánh một trận; bị đánh. Ví dụ : - 我要是逮住这个流氓, 非狠狠揍他一顿不可! Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!

Ý Nghĩa của "狠揍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狠揍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị đánh một trận; bị đánh

狠狠一顿揍,挨别人一顿打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 要是 yàoshì 逮住 dǎizhù 这个 zhègè 流氓 liúmáng fēi 狠狠 hěnhěn zòu 一顿 yīdùn 不可 bùkě

    - Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狠揍

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 样子 yàngzi zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 逮住 dǎizhù 这个 zhègè 流氓 liúmáng fēi 狠狠 hěnhěn zòu 一顿 yīdùn 不可 bùkě

    - Nếu tôi bắt được tên côn đồ này, tôi sẽ đánh hắn một trận không thương tiếc!

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 狠下 hěnxià xīn 卖掉 màidiào 房子 fángzi

    - Cuối cùng anh quyết định bán căn nhà.

  • volume volume

    - 说谎 shuōhuǎng bèi 发现 fāxiàn zhǎo zòu le

    - Anh ấy nói dối bị phát hiện, đáng bị đánh.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 批评 pīpíng le

    - Anh ấy đã nghiêm khắc chỉ trích tôi.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì 很狠 hěnhěn

    - Giọng điệu của anh ấy rất nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQKK (手手大大)
    • Bảng mã:U+63CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Hěn , Kěn , Yán , Yín
    • Âm hán việt: Ngoan , Ngận
    • Nét bút:ノフノフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHAV (大竹日女)
    • Bảng mã:U+72E0
    • Tần suất sử dụng:Cao