Đọc nhanh: 狄更斯 (địch canh tư). Ý nghĩa là: Charles Dickens (1812-1870), tiểu thuyết gia vĩ đại người Anh, Dickens (tên). Ví dụ : - 狄更斯是个阴暗的人 Dickens là một người đàn ông đen tối.
狄更斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Dickens (1812-1870), tiểu thuyết gia vĩ đại người Anh
Charles Dickens (1812-1870), great English novelist
✪ 2. Dickens (tên)
Dickens (name)
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狄更斯
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
更›
狄›