犹自 yóuzì
volume volume

Từ hán việt: 【do tự】

Đọc nhanh: 犹自 (do tự). Ý nghĩa là: vẫn; còn. Ví dụ : - 现在提起那件事犹自叫人心惊肉跳。 bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.

Ý Nghĩa của "犹自" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犹自 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẫn; còn

尚且;仍然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài 提起 tíqǐ 那件事 nàjiànshì 犹自 yóuzì jiào rén 心惊肉跳 xīnjīngròutiào

    - bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹自

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 提起 tíqǐ 那件事 nàjiànshì 犹自 yóuzì jiào rén 心惊肉跳 xīnjīngròutiào

    - bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - 一篇 yīpiān hǎo de 作品 zuòpǐn yǒu 自己 zìjǐ de 韵律 yùnlǜ

    - Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao