Đọc nhanh: 特利 (đặc lợi). Ý nghĩa là: (tên) Terry.
特利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tên) Terry
(name) Terry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特利
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 她 念 得 特别 流利
- Cô ấy đọc rất trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
特›