Đọc nhanh: 物议 (vật nghị). Ý nghĩa là: miệng tiếng; bình phẩm của người đời. Ví dụ : - 免遭物议。 khỏi bị người ta bình phẩm.
物议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng tiếng; bình phẩm của người đời
群众的批评
- 免遭物议
- khỏi bị người ta bình phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物议
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 免遭物议
- khỏi bị người ta bình phẩm.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
议›