物议 wùyì
volume volume

Từ hán việt: 【vật nghị】

Đọc nhanh: 物议 (vật nghị). Ý nghĩa là: miệng tiếng; bình phẩm của người đời. Ví dụ : - 免遭物议。 khỏi bị người ta bình phẩm.

Ý Nghĩa của "物议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

物议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miệng tiếng; bình phẩm của người đời

群众的批评

Ví dụ:
  • volume volume

    - 免遭物议 miǎnzāowùyì

    - khỏi bị người ta bình phẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物议

  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 免遭物议 miǎnzāowùyì

    - khỏi bị người ta bình phẩm.

  • volume volume

    - 三只 sānzhǐ 蚂蚁 mǎyǐ zhǎo 食物 shíwù

    - Ba con kiến đang tìm thức ăn.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 建议您 jiànyìnín jiāng 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 寄存 jìcún zài 旅馆 lǚguǎn de 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.

  • volume volume

    - qǐng 遵守 zūnshǒu 我们 wǒmen de 协议 xiéyì gěi 我们 wǒmen 调换 diàohuàn 损坏 sǔnhuài de 货物 huòwù

    - Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao