Đọc nhanh: 物用 (vật dụng). Ý nghĩa là: sản vật; của cải (tự nhiên hoặc nhân tạo) 。天然出產和人工制造的物品。 我國疆域廣大,物產豐富。 lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.. Ví dụ : - 恐怖电影里杀死怪物用的方式 Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
物用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản vật; của cải (tự nhiên hoặc nhân tạo) 。天然出產和人工制造的物品。 我國疆域廣大,物產豐富。 lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物用
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 人尽其才 , 物尽其用
- sử dụng hết tài năng của con người, phát huy hết tác dụng của cải.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
用›