Đọc nhanh: 物故 (vật cố). Ý nghĩa là: qua đời; mất; từ trần.
物故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qua đời; mất; từ trần
去世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物故
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 故宫博物院
- bảo tàng Cố cung
- 这 篇文章 又 谈 景物 , 又 谈 掌故 , 内容 非常 驳杂
- bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
- 薄物细故 , 不足 计较
- chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
- 故事 的 场面 展示 人物 的 冲突
- Tình huống trong câu chuyện thể hiện xung đột của các nhân vật.
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
物›