Đọc nhanh: 物候 (vật hậu). Ý nghĩa là: vật hậu học (quan hệ giữa hiện tượng có tính chu kì của sinh vật, cây cỏ ra hoa, kết trái, chim di trú theo mùa, ếch nhái ngủ đông... với khí hậu).
物候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật hậu học (quan hệ giữa hiện tượng có tính chu kì của sinh vật, cây cỏ ra hoa, kết trái, chim di trú theo mùa, ếch nhái ngủ đông... với khí hậu)
生物的周期性现象 (如植物的发芽、开花、结实,候鸟的迁徙,某些动物的冬眠等) 与气 候的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物候
- 货物 什么 时候 开始 起驳 ?
- Hàng hóa khi nào bắt đầu xếp dỡ?
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
物›