牧师之职 mùshī zhī zhí
volume volume

Từ hán việt: 【mục sư chi chức】

Đọc nhanh: 牧师之职 (mục sư chi chức). Ý nghĩa là: Bộ.

Ý Nghĩa của "牧师之职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牧师之职 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ

ministry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牧师之职

  • volume volume

    - 同事 tóngshì 同行 tóngháng 职员 zhíyuán huò 学院 xuéyuàn 教工 jiàogōng de 同僚 tóngliáo 之一 zhīyī 同事 tóngshì

    - Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 选择 xuǎnzé 设计师 shèjìshī 职业 zhíyè

    - Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.

  • volume volume

    - céng 担任 dānrèn 宰辅之 zǎifǔzhī zhí

    - Anh ta từng đảm nhiệm chức Tể phụ.

  • volume volume

    - 教师 jiàoshī shì 神圣 shénshèng de 职业 zhíyè

    - Nghề giáo là một nghề thiêng liêng.

  • volume volume

    - lái 这里 zhèlǐ 职是之故 zhíshìzhīgù ma

    - Anh đến đây vì lí do đặc biệt này sao?

  • volume volume

    - 牧师 mùshī měi 星期二 xīngqīèr zuò 履行 lǚxíng 神职 shénzhí de 访问 fǎngwèn

    - Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.

  • volume volume

    - shì 农村 nóngcūn 一大 yīdà 牧区 mùqū de 牧师 mùshī

    - Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 职业 zhíyè 律师 lǜshī

    - Cô ấy là một luật sư chuyên nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQOK (竹手人大)
    • Bảng mã:U+7267
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao