Đọc nhanh: 牛痘病 (ngưu đậu bệnh). Ý nghĩa là: đậu bò.
牛痘病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu bò
cow pox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛痘病
- 牛痘苗
- vắc-xin đậu mùa.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 种牛痘
- tiêm chủng vắc-xin đậu mùa.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 他 得 了 痘 病
- Anh ấy mắc bệnh đậu mùa.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 痘 是 一种 传染病
- Đậu mùa là một loại bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
病›
痘›