Đọc nhanh: 白邓邓 (bạch đặng đặng). Ý nghĩa là: trắng mắt.
白邓邓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白邓邓
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 邓 爷爷 喜欢 看 报纸
- Ông Đặng thích đọc báo giấy.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 邓 同学 成绩 好
- Bạn học Đặng có thành tích tốt.
- 邓 先生 很 友善
- Ông Đặng rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
邓›