白邓邓 bái dèng dèng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch đặng đặng】

Đọc nhanh: 白邓邓 (bạch đặng đặng). Ý nghĩa là: trắng mắt.

Ý Nghĩa của "白邓邓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白邓邓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白邓邓

  • volume volume

    - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • volume volume

    - 进化 jìnhuà 生物学家 shēngwùxuéjiā 罗宾 luóbīn · 邓巴 dèngbā 八卦 bāguà 定义 dìngyì wèi

    - Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn

  • volume volume

    - dèng 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông Đặng thích đọc báo giấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - dèng 同学 tóngxué 成绩 chéngjì hǎo

    - Bạn học Đặng có thành tích tốt.

  • volume volume

    - dèng 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Đặng rất thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+2 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENL (水弓中)
    • Bảng mã:U+9093
    • Tần suất sử dụng:Cao