• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Can (干) Bát (丷)

  • Pinyin: Píng
  • Âm hán việt: Bình
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼平
  • Thương hiệt:NMMFJ (弓一一火十)
  • Bảng mã:U+9C86
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲆 theo âm hán việt

鲆 là gì? (Bình). Bộ Ngư (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá bơn vỉ ôliu. Chi tiết hơn...

Âm:

Bình

Từ điển phổ thông

  • cá bơn vỉ ôliu

Từ ghép với 鲆