Đọc nhanh: 牙牙学声 (nha nha học thanh). Ý nghĩa là: bập bẹ.
牙牙学声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bập bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙牙学声
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 牙牙学语
- bi bô tập nói
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
学›
牙›