Đọc nhanh: 牙牙学语 (nha nha học ngữ). Ý nghĩa là: bi bô tập nói; nói bập bẹ; bi bô; u ơ, bí be.
牙牙学语 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bi bô tập nói; nói bập bẹ; bi bô; u ơ
形容婴儿初学说话的声音
✪ 2. bí be
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙牙学语
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 牙牙学语
- bi bô tập nói
- 她 精通 西班牙语
- Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.
- 我会 说 西班牙语
- Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 西班牙语 很 难学
- Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
牙›
语›