Đọc nhanh: 片语 (phiến ngữ). Ý nghĩa là: cụm từ.
片语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụm từ
phrase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片语
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
语›