Đọc nhanh: 片方 (phiến phương). Ý nghĩa là: mẩu; một đoạn; đoạn ngắn, nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh.
片方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẩu; một đoạn; đoạn ngắn
整體當中的一段 (多指文章、小說、戲劇、生活、經歷等) 。
✪ 2. nhỏ nhặt; vụn vặt; không hoàn chỉnh
零碎;不完整。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片方
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 这个 地方 以往 是 一片 荒野
- Vùng này trước kia là một bãi hoang dã.
- 我们 到 该校 拍摄 影片 时 , 获得 校方 的 大力协助
- Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
- 这个 地方 可以 洗 相片 吗 ?
- Ở đây có thể rửa ảnh không?
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
片›