Đọc nhanh: 片尾 (phiến vĩ). Ý nghĩa là: tín dụng kết thúc (của một bộ phim, v.v.).
片尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín dụng kết thúc (của một bộ phim, v.v.)
end credits (of a movie etc); ending (of a movie etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片尾
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
片›