Đọc nhanh: 片剂 (phiến tễ). Ý nghĩa là: viên thuốc; viên nén.
片剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên thuốc; viên nén
含药的锭剂或药片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片剂
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
片›