Đọc nhanh: 昵称 (nật xưng). Ý nghĩa là: biệt danh. Ví dụ : - 我喜欢这个昵称。 Tôi thích biệt danh này.. - 她的昵称很好听。 Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.. - 他的昵称是小明。 Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
昵称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh
【词目】昵称
- 我 喜欢 这个 昵称
- Tôi thích biệt danh này.
- 她 的 昵称 很 好听
- Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.
- 他 的 昵称 是 小明
- Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昵称
- 交口称誉
- mọi người cùng ca ngợi.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 她 的 昵称 很 好听
- Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.
- 我 喜欢 这个 昵称
- Tôi thích biệt danh này.
- 他 的 昵称 是 小明
- Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.
- 亲昵
- thân thiết.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昵›
称›