Đọc nhanh: 爱琴 (ái cầm). Ý nghĩa là: Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ).
爱琴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aegean (biển giữa Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ)
Aegean (sea between Greece and Turkey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱琴
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 我 最 爱 的 乐器 是 钢琴
- Nhạc cụ tôi yêu thích nhất là đàn piano.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
琴›