Đọc nhanh: 爱德华 (ái đức hoa). Ý nghĩa là: Edward (tên riêng). Ví dụ : - 爱德华是谁呢? Edwards là ai vậy?. - 爱德华是我朋友。 Edwards là bạn của tớ.
爱德华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Edward (tên riêng)
人名
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德华
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
德›
爱›