Đọc nhanh: 爆炒 (bạo sao). Ý nghĩa là: để tiến hành một cuộc tấn công truyền thông, để thao túng thị trường chứng khoán thông qua việc mua và bán quy mô lớn, xào nhanh bằng ngọn lửa lớn.
爆炒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để tiến hành một cuộc tấn công truyền thông
to conduct a media blitz
✪ 2. để thao túng thị trường chứng khoán thông qua việc mua và bán quy mô lớn
to manipulate a stock market through large-scale buying and selling
✪ 3. xào nhanh bằng ngọn lửa lớn
to stir-fry rapidly using a high flame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炒
- 他 爆蒜
- Anh ấy chiên tỏi.
- 他 正在 厨房 里 炒菜
- Anh ấy đang xào thức ăn trong bếp.
- 韭菜 炒蛋 很 美味
- Hẹ xào trứng rất ngon.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 他们 拼命 炒 这个 新闻
- Họ ra sức thổi phồng tin tức này.
- 他 老 是 炒 自己 的 成就
- Anh ấy luôn thổi phồng thành tựu của mình.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 被 老板 炒鱿鱼 了
- Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
爆›