燠热 yùrè
volume volume

Từ hán việt: 【ứ nhiệt】

Đọc nhanh: 燠热 (ứ nhiệt). Ý nghĩa là: oi bức; nóng nực; nực nội. Ví dụ : - 天气燠热。 thời tiết oi bức

Ý Nghĩa của "燠热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燠热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oi bức; nóng nực; nực nội

闷热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气 tiānqì 燠热 yùrè

    - thời tiết oi bức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燠热

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 燠热 yùrè

    - thời tiết oi bức

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 燠热 yùrè

    - nóng nực

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 劳动 láodòng 热情 rèqíng

    - nhiệt tình lao động cao độ.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Úc , Áo , Úc , Ốc , ,
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHBK (火竹月大)
    • Bảng mã:U+71E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp