Đọc nhanh: 燕麦粥 (yến mạch chúc). Ý nghĩa là: cháo bột yến mạch. Ví dụ : - 向他的燕麦粥吐口水 Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
燕麦粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cháo bột yến mạch
oatmeal; porridge
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕麦粥
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 燕麦 对 健康 非常 有益
- Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
粥›
麦›