燕麦 yànmài
volume volume

Từ hán việt: 【yến mạch】

Đọc nhanh: 燕麦 (yến mạch). Ý nghĩa là: cây yến mạch; yên mạch, hạt yến mạch. Ví dụ : - 杏肉百里香燕麦卷还是玫瑰腰果南瓜子 Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?. - 她最喜欢的燕麦片是全谷物燕麦片 Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.. - 向他的燕麦粥吐口水 Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

Ý Nghĩa của "燕麦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燕麦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây yến mạch; yên mạch

一年生或二年生草本植物,叶子细长而尖,花绿色,小穗有细长的芒子实可以吃,也可以做饲料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 燕麦片 yānmàipiàn shì quán 谷物 gǔwù 燕麦片 yānmàipiàn

    - Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.

  • volume volume

    - xiàng de 燕麦粥 yānmàizhōu 吐口 tǔkǒu shuǐ

    - Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hạt yến mạch

这种植物的子实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕麦

  • volume volume

    - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • volume volume

    - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • volume volume

    - xiàng de 燕麦粥 yānmàizhōu 吐口 tǔkǒu shuǐ

    - Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 燕麦片 yānmàipiàn shì quán 谷物 gǔwù 燕麦片 yānmàipiàn

    - Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.

  • volume volume

    - 燕麦 yānmài duì 健康 jiànkāng 非常 fēicháng 有益 yǒuyì

    - Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn le 一场 yīchǎng 盛大 shèngdà de 燕会 yànhuì

    - Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • volume volume

    - zǒu 之前 zhīqián jiè de 耳麦 ěrmài fàng 哪儿 nǎér le

    - Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao