Đọc nhanh: 燕巴虎 (yến ba hổ). Ý nghĩa là: Con dơi.
燕巴虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con dơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕巴虎
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
燕›
虎›