Đọc nhanh: 燕巢 (yến sào). Ý nghĩa là: Thị trấn Yanchao ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan, yến sào.
✪ 1. Thị trấn Yanchao ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Yanchao township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
✪ 2. yến sào
燕子所筑的窝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕巢
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
燕›