Đọc nhanh: 燃煤 (nhiên môi). Ý nghĩa là: nhiên liệu than.
燃煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu than
coal fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃煤
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
燃›