燃煤 rán méi
volume volume

Từ hán việt: 【nhiên môi】

Đọc nhanh: 燃煤 (nhiên môi). Ý nghĩa là: nhiên liệu than.

Ý Nghĩa của "燃煤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燃煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiên liệu than

coal fuel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃煤

  • volume volume

    - 他燃 tārán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ta châm thuốc lá.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy dùng diêm để thắp nến.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy đã châm điếu thuốc.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 雪茄 xuějiā

    - Anh ta đã thắp một điếu xì gà.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy đã nhóm lửa trại.

  • volume volume

    - 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng zài 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo

    - Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 生日蛋糕 shēngrìdàngāo shàng de xiǎo 蜡烛 làzhú

    - Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao