Đọc nhanh: 熟道 (thục đạo). Ý nghĩa là: quen đường.
熟道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quen đường
(熟道儿) 熟路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟道
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 路不熟 , 找 个人 领道 儿
- đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 难道 这 就是 所谓 的 成长 和 成熟 吗 ? 摒弃 希望 安于 现实 !
- Chẳng lẽ đây gọi là sự trưởng thành sao? Hãy từ bỏ hy vọng và chấp nhận thực tế!
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 他 是 我 过去 的 学生 , 怪道 觉得 眼熟
- nó là học trò cũ của tôi, thảo nào trông quen quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熟›
道›