Đọc nhanh: 熊蜂 (hùng phong). Ý nghĩa là: ong gấu; ong mướp.
熊蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong gấu; ong mướp
昆虫的一科,形状与蜜蜂相似,身体多为黑色,有黑黄色的毛多在树洞或石缝里筑巢,采花蜜和花粉吃,能帮助植物传粉,是益虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊蜂
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 你 咋 这么 熊 呢
- Sao bạn lại bất tài như thế này.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
蜂›