熊熊 xióngxióng
volume volume

Từ hán việt: 【hùng hùng】

Đọc nhanh: 熊熊 (hùng hùng). Ý nghĩa là: hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa). Ví dụ : - 熊熊的烈火。 lửa cháy rần rần

Ý Nghĩa của "熊熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熊熊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa)

形容火势旺盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 熊熊 xióngxióng de 烈火 lièhuǒ

    - lửa cháy rần rần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊熊

  • volume volume

    - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi shì zhǐ 浣熊 huànxióng

    - Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!

  • volume volume

    - zhǐ 浣熊 huànxióng yǒu 狂犬病 kuángquǎnbìng

    - Con gấu trúc đó bị bệnh dại.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 动物园 dòngwùyuán kàn 熊猫 xióngmāo

    - Tôi thích đi sở thú xem gấu trúc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 一只 yīzhī 野生 yěshēng xióng

    - Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là loài động vật dễ thương,

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao