Đọc nhanh: 熊熊 (hùng hùng). Ý nghĩa là: hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa). Ví dụ : - 熊熊的烈火。 lửa cháy rần rần
熊熊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hừng hực; rừng rực; rần rần (lửa)
形容火势旺盛
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊熊
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 我 喜欢 去 动物园 看 熊猫
- Tôi thích đi sở thú xem gấu trúc.
- 我们 看到 了 一只 野生 熊
- Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›