Đọc nhanh: 熊成基 (hùng thành cơ). Ý nghĩa là: Xiong Chengji (1887-1910), nhà cách mạng chống nhà Thanh và liệt sĩ.
熊成基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xiong Chengji (1887-1910), nhà cách mạng chống nhà Thanh và liệt sĩ
Xiong Chengji (1887-1910), anti-Qing revolutionary and martyr
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊成基
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 良好 的 沟通 是 成功 的 基础
- Giao tiếp tốt là nền tảng của thành công.
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
成›
熊›