Đọc nhanh: 照壁 (chiếu bích). Ý nghĩa là: bức tường; bức bình phong (ngay trước cổng).
照壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường; bức bình phong (ngay trước cổng)
大门外对着大门做屏蔽用的墙壁也叫照墙或照壁墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照壁
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
照›