煤油灯罩 méiyóu dēngzhào
volume volume

Từ hán việt: 【môi du đăng tráo】

Đọc nhanh: 煤油灯罩 (môi du đăng tráo). Ý nghĩa là: Thông phong của đèn; Bóng đèn dầu; Chụp đèn dầu.

Ý Nghĩa của "煤油灯罩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤油灯罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thông phong của đèn; Bóng đèn dầu; Chụp đèn dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤油灯罩

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - 油灯 yóudēng de huǒ 头儿 tóuer 太小 tàixiǎo

    - ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.

  • volume volume

    - 灯罩 dēngzhào ér

    - cái chụp đèn

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 灯罩 dēngzhào shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Cái chụp đèn này được làm thủ công.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 灯罩 dēngzhào 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cái chụp đèn này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • volume volume

    - 油灯 yóudēng bèi 风吹 fēngchuī 忽明忽暗 hūmínghūàn

    - Ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao