Đọc nhanh: 清洁室 (thanh khiết thất). Ý nghĩa là: Buồng làm sạch (hệ thống vệ sinh).
清洁室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng làm sạch (hệ thống vệ sinh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁室
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 妈妈 是 一位 清洁工 人
- Mẹ là nhân viên tạp vụ
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
洁›
清›