Đọc nhanh: 煤气表 (môi khí biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo gas.
煤气表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气表
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 烧 煤气 比 烧煤 上 算
- đun ga lợi hơn đun than.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
煤›
表›