煤气表 méiqì biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【môi khí biểu】

Đọc nhanh: 煤气表 (môi khí biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo gas.

Ý Nghĩa của "煤气表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤气表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng hồ đo gas

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤气表

  • volume volume

    - de 表兄 biǎoxiōng 十分 shífēn 帅气 shuàiqi

    - Anh họ của tôi rất đẹp trai.

  • volume volume

    - shāo 煤气 méiqì 烧煤 shāoméi shàng suàn

    - đun ga lợi hơn đun than.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì xiàng 表白 biǎobái

    - Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 挖开 wākāi 半个 bànge 路面 lùmiàn 铺设 pūshè xīn de 煤气管道 méiqìguǎndào

    - Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 社会风气 shèhuìfēngqì 低俗 dīsú huà 表示 biǎoshì 担忧 dānyōu

    - Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.

  • volume volume

    - zuò le 淘气 táoqì de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao