煎炸 jiān zhà
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tạc】

Đọc nhanh: 煎炸 (tiên tạc). Ý nghĩa là: chiên.

Ý Nghĩa của "煎炸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煎炸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiên

to fry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎炸

  • volume volume

    - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • volume volume

    - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • volume volume

    - jiān le 一帖 yītiē 中药 zhōngyào

    - Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.

  • volume volume

    - jiān le 一服 yīfù 中药 zhōngyào

    - Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.

  • volume volume

    - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • volume volume

    - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 头皮 tóupí 要炸 yàozhà

    - anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNF (廿月弓火)
    • Bảng mã:U+714E
    • Tần suất sử dụng:Cao