焜黄 kūn huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn hoàng】

Đọc nhanh: 焜黄 (hỗn hoàng). Ý nghĩa là: Màu vàng cháy xém. Hình dung sắc vẻ suy kém. ◇Cổ nhạc phủ 古樂府: Thường khủng thu tiết chí; hỗn hoàng hoa diệp suy 常恐秋節至; 焜黃華葉衰 (Trường ca hành 長歌行) Thường sợ mùa thu đến; hoa lá vàng vọt suy kém..

Ý Nghĩa của "焜黄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焜黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu vàng cháy xém. Hình dung sắc vẻ suy kém. ◇Cổ nhạc phủ 古樂府: Thường khủng thu tiết chí; hỗn hoàng hoa diệp suy 常恐秋節至; 焜黃華葉衰 (Trường ca hành 長歌行) Thường sợ mùa thu đến; hoa lá vàng vọt suy kém.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焜黄

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Hǔn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAPP (火日心心)
    • Bảng mã:U+711C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao