焚尸 fén shī
volume volume

Từ hán việt: 【phần thi】

Đọc nhanh: 焚尸 (phần thi). Ý nghĩa là: để hỏa táng.

Ý Nghĩa của "焚尸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焚尸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để hỏa táng

to cremate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焚尸

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 尸者 shīzhě 服饰 fúshì hěn 讲究 jiǎngjiu

    - Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.

  • volume volume

    - 欲火焚身 yùhuǒfénshēn

    - Bạn đang cháy bỏng với khát khao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 焚烧 fénshāo 破旧 pòjiù 衣物 yīwù

    - Họ đốt quần áo cũ hỏng.

  • volume volume

    - shuō 尸检 shījiǎn ma

    - Bạn đã nói khám nghiệm tử thi?

  • volume volume

    - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 验尸官 yànshīguān shì 怎么 zěnme 处理 chǔlǐ

    - Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không

  • volume volume

    - 验尸官 yànshīguān 不是 búshì 这样 zhèyàng shuō de ma

    - Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?

  • - 传说 chuánshuō zhōng de 食尸 shíshī guǐ 害怕 hàipà 阳光 yángguāng

    - Quỷ ăn xác chết trong truyền thuyết sợ ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Fén , Fěn , Fèn
    • Âm hán việt: Phần , Phẫn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDF (木木火)
    • Bảng mã:U+711A
    • Tần suất sử dụng:Cao