pēng
volume volume

Từ hán việt: 【băng.bằng.phanh】

Đọc nhanh: (băng.bằng.phanh). Ý nghĩa là: tiếng sóng; tiếng nước, đập nước; đập, suối; dòng suối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng sóng; tiếng nước

水激声

✪ 2. đập nước; đập

堰坝

✪ 3. suối; dòng suối

山涧之水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Băng , Bằng , Phanh
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EUBB (水山月月)
    • Bảng mã:U+6F30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp